Loading data. Please wait

DIN 4943

Graphical layout and documentation of wells and ground water measuring points

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
The document gives determinations for the graphical representation of drilled wells and ground water measuring points. The representation covers mainly the relevant data of the well drilling, the well construction, the worked in bulk materials as well as data for the demolition and redevelopment of wells. Beside the determinations for drawing and graphical determinations information about sign colours and verbal reports is given. In informative annexes are given samples and performances for the representation of the technical and hydrological data.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4943
Tên tiêu chuẩn
Graphical layout and documentation of wells and ground water measuring points
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 824 (1981-03)
Technical drawings; Folding to filing size
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 824
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-2 (1981-03)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-2
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-3 (1982-05)
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2003-01)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4020 (2003-09) * DIN 4021 (1990-10) * DIN 4022-1 (1987-09) * DIN 4023 (2004-09) * DIN 4924 (1998-08) * DIN 6164-1 (1980-02) * DIN 18123 (1996-11) * DIN 21901 (1984-02) * DIN 21914-1 (2005-10) * DIN EN ISO 216 (2005-03) * DIN EN ISO 3098-0 (1998-04) * DIN EN ISO 14689-1 (2004-04) * DVGW W 110 (2005-06) * DVGW W 111 (1997-03) * DVGW W 113 (2001-03) * DVGW W 114 (1989-06) * DVGW W 115 (2001-03) * DVGW W 116 (1998-04) * DVGW W 119 (2002-12) * DVGW W 121 (2003-07) * DVGW W 122 (1995-08) * DVGW W 124 (1998-11) * DVGW W 130 (2001-07) * DVGW W 135 (1998-11)
Thay thế cho
DIN 4943 (2003-07)
Từ khóa
Back building * Blank forms * Bore holes * Computer assistance * Data processing * Definitions * Dimensions * Documentation * EDP * Engineering drawings * Forms (paper) * Fountains * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Ground water * Measuring points * Redevelopments * Representations * Symbolic representations * Technical data sheets * Upgrading * Water levels * Well constructions * Well drilling * Wells * Holes * Removal * Refurbishment * Bores
Số trang
33