Loading data. Please wait
Unified system for design documentation. Textual documents
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1996-00-00
| Unified system for design documentation. General requirements for performing design and technological documentation on printing and graphical output devices of computers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.004 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Types and sets of design documentations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.102 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Basic inscriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.104 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. General requirements for textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.105 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unifed system for design documentation. Sequence of purchased products application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.124 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.301 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Exploitative documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.601 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Repair documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.602 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for technological documentation. Identifying system of technological documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1201 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for program documentation. Specification. Requirements to contents and form of presentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19.202 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cheese-head screws. Product grades A and B. Construction and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1491 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylindrical pins unhardened. Construction and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3128 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts, product grade B. Construction and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5915 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon bolts with reduced head, product grade A. Construction and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7808 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single row radial ball bearings. Boundary dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8338 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Washers. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18123 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spherical double-row radial roller bearings with symmetrical rollers. Basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24696 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.106 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.108 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Original holders records | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.112 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Original holders records | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.112 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.108 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.106 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.106 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |