Loading data. Please wait

IEC 1/1589/FDIS*CEI 1/1589/FDIS*IEC 60050-713*CEI 60050-713*IEC-PN 50-713*CEI-PN 50-713

Draft IEC 50(713): International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 713: Radiocommunications: transmitters, receivers, networks and operation

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/1589/FDIS*CEI 1/1589/FDIS*IEC 60050-713*CEI 60050-713*IEC-PN 50-713*CEI-PN 50-713
Tên tiêu chuẩn
Draft IEC 50(713): International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 713: Radiocommunications: transmitters, receivers, networks and operation
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-701*CEI 60050-701 (1988)
International electrotechnical vocabulary; chapter 701: telecommunications, channels and networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-701*CEI 60050-701
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1994-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R F.1111-0*ITU-R F.1111 (1994-09)
Improved Lincompex system for HF radiotelephone circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R F.1111-0*ITU-R F.1111
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R SM.328-8*ITU-R SM.328 (1994-07)
Spectra and bandwidth of emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R SM.328-8*ITU-R SM.328
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R V.431-6*ITU-R V.431 (1993-04)
Nomenclature of the frequency and wavelength bands used in telecommunications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R V.431-6*ITU-R V.431
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R V.573-3*ITU-R V.573 (1990-06)
Radiocommunication vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R V.573-3*ITU-R V.573
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R V.662-2*ITU-R V.662 (1993-04)
Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R V.662-2*ITU-R V.662
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-723 (1995) * ITU-R 329-6 (1990) * ITU-R 455-2 (1992) * ITU-R 592-2 (1990) * ITU-R 686 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1589/FDIS*CEI 1/1589/FDIS*IEC 60050-713*CEI 60050-713*IEC-PN 50-713*CEI-PN 50-713 (1995-12)
Draft IEC 50(713): International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 713: Radiocommunications: transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1589/FDIS*CEI 1/1589/FDIS*IEC 60050-713*CEI 60050-713*IEC-PN 50-713*CEI-PN 50-713
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Radio engineering * Radio networks * Radio receivers * Radio transmitters * Vocabulary
Số trang