Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-04-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators; German version EN 794-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 794-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 1: General requirements (ISO 594-1:1986); German version EN 20594-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20594-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reusable all-glass or metal-and-glass syringes for medical use - Part 2: Design, performance requirements and tests (ISO 595-2:1987); German version EN ISO 595-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 595-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones; identical with ISO 3040:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3040 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; self-holding tapers for tool shanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 296 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
7/24 tapers for tool shanks for manual changing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 297 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; cones for cross winding for dyeing purposes; half angle of the cone 4° 20' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 324 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 55.060. Ống. Cuộn 59.120.20. Máy và thiết bị guồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spinning preparatory, spinning and doubling (twisting) machinery; tubes for ring-spinning, doubling and twisting spindles, taper 1:38 and 1:64 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 368 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 59.120.10. Máy xe chỉ, bện và dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; transfer cones; half angle of the cone 4° 20' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 575 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 59.120.01. Máy dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; cones for yarn winding (cross wound); half angle of the cone 5° 57' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5237 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 59.120.20. Máy và thiết bị guồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resuscitators intended for use with humans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8382 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |