Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1119

Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
The standard gives series of cones ranging from less than 1° to 120° for general use in mechanical engineering. It applies not for prismatic pieces, taper threads or bevel gears.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1119
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1119 (2002-11), IDT * ISO 1119 (1998-09), IDT * TS EN ISO 1119 (2006-04-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 794-3 (1998-10)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators; German version EN 794-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 794-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20594-1 (1995-01)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 1: General requirements (ISO 594-1:1986); German version EN 20594-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20594-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 595-2 (1994-10)
Reusable all-glass or metal-and-glass syringes for medical use - Part 2: Design, performance requirements and tests (ISO 595-2:1987); German version EN ISO 595-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 595-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3040 (1991-09)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones; identical with ISO 3040:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3040
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 296 (1991-04)
Machine tools; self-holding tapers for tool shanks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 296
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 297 (1988-11)
7/24 tapers for tool shanks for manual changing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 297
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 324 (1978-05)
Textile machinery and accessories; cones for cross winding for dyeing purposes; half angle of the cone 4° 20'
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 324
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 55.060. Ống. Cuộn
59.120.20. Máy và thiết bị guồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 368 (1991-11)
Spinning preparatory, spinning and doubling (twisting) machinery; tubes for ring-spinning, doubling and twisting spindles, taper 1:38 and 1:64
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 368
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 59.120.10. Máy xe chỉ, bện và dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 575 (1978-06)
Textile machinery and accessories; transfer cones; half angle of the cone 4° 20'
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 575
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 59.120.01. Máy dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3040 (1990-12)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3040
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5237 (1978-08)
Textile machinery and accessories; cones for yarn winding (cross wound); half angle of the cone 5° 57'
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5237
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 59.120.20. Máy và thiết bị guồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (1996-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8382 (1988-12)
Resuscitators intended for use with humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8382
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2079 (1987-08) * DIN 2080-1 (1978-12) * DIN EN 10241 (2000-08) * DIN EN ISO 10651-4 (1998-12) * DIN ISO 368 (1995-09) * DIN ISO 575 (1979-03) * DIN ISO 8489-2 (1997-05) * DIN ISO 8489-3 (1997-05) * DIN ISO 8489-4 (1997-05) * DIN ISO 8489-5 (1997-05) * ISO 239 (1974-12) * ISO 595-1 (1986-12) * ISO 595-2 (1987-12) * ISO 8489-2 (1995-12) * ISO 8489-3 (1995-12) * ISO 8489-4 (1995-12) * ISO 8489-5 (1995-12) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN 254 (2000-10)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1119 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1119
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1119 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1119
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1119 (2003-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1119
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 254 (2000-10) * DIN 254 (1999-10) * DIN 254 (1974-06)
Từ khóa
Angles (geometry) * Components * Cone angles * Cones * Conical shape * Definitions * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Product specifications
Mục phân loại
Số trang
11