Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1119

Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This standard was developed by ISO/TC 213/WG 12 "Size" and CEN/TC 290 "Dimensional and geometrical product specification and verification". The responsible national commitee is NA 1520302 AA "CEN/ISO Geometrische Produktspezifikation und -prüfung". This International Standard gives a series of cones or conical tapers, ranging from 120° to less than 1°, or ratios from 1:0,289 to 1:500, intended for general use in mechanical engineering. It applies only to plain conical surfaces, and excludes prismatic pieces, taper threads, bevel gears, etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1119
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1119 (2011-12), IDT * ISO 1119 (2011-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 323-1 (1974-08)
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 323-1
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20594-1 (1995-01)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 1: General requirements (ISO 594-1:1986); German version EN 20594-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20594-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20594-1 Berichtigung 1 (1996-12)
Corrigenda to DIN EN 20594-1:1995-01 (EN 20594-1:1993/AC:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20594-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 595-2 (1994-10)
Reusable all-glass or metal-and-glass syringes for medical use - Part 2: Design, performance requirements and tests (ISO 595-2:1987); German version EN ISO 595-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 595-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10651-4 (2009-08)
Lung ventilators - Part 4: Particular requirements for operator-powered resuscitators (ISO 10651-4:2002); German version EN ISO 10651-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10651-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2*CEI 60095-2 (2009-10)
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2*CEI 60095-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 239 (1999-10)
Drill chuck tapers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 239
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 296 (1991-04)
Machine tools; self-holding tapers for tool shanks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 296
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 297 (1988-11)
7/24 tapers for tool shanks for manual changing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 297
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 324 (1978-05)
Textile machinery and accessories; cones for cross winding for dyeing purposes; half angle of the cone 4° 20'
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 324
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 55.060. Ống. Cuộn
59.120.20. Máy và thiết bị guồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 575 (1978-06)
Textile machinery and accessories; transfer cones; half angle of the cone 4° 20'
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 575
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 59.120.01. Máy dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3040 (2009-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Cones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3040
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5237 (1978-08)
Textile machinery and accessories; cones for yarn winding (cross wound); half angle of the cone 5° 57'
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5237
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 59.120.20. Máy và thiết bị guồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (2004-05)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10651-4 (2002-03)
Lung ventilators - Part 4: Particular requirements for operator-powered resuscitators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10651-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12164-1 (2001-12)
Hollow taper interface with flange contact surface - Part 1: Shanks; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12164-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 228-1 (1987-05) * DIN 228-2 (1987-03) * DIN 2079 (1987-08) * DIN 2080-1 (2011-11) * DIN EN ISO 3040 (2011-08) * DIN EN ISO 5356-1 (2012-04) * DIN EN ISO 8015 (2011-09) * DIN EN ISO 14253-1 (1999-03) * DIN ISO 239 (2003-12) * DIN ISO 368 (2006-09) * DIN ISO 8489-2 (1997-05) * DIN ISO 8489-3 (1997-05) * DIN ISO 8489-4 (1997-05) * DIN ISO 8489-5 (1997-05) * ISO 368 (2006-03) * ISO 595-1 (1986-12) * ISO 595-2 (1987-12) * ISO 8489-2 (1995-12) * ISO 8489-3 (1995-12) * ISO 8489-4 (1995-12) * ISO 8489-5 (1995-12) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 1119 (2003-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1119
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1119 (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1119 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1119
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1119 (2003-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1119
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1119 (2010-04) * DIN 254 (2000-10) * DIN 254 (1999-10) * DIN 254 (1974-06)
Từ khóa
Angles (geometry) * Components * Cone angles * Cones * Conical shape * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Product specifications
Mục phân loại
Số trang
16