Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-04-00
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 1: General requirements (ISO 594-1:1986); German version EN 20594-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20594-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 20594-1:1995-01 (EN 20594-1:1993/AC:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20594-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reusable all-glass or metal-and-glass syringes for medical use - Part 2: Design, performance requirements and tests (ISO 595-2:1987); German version EN ISO 595-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 595-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 4: Particular requirements for operator-powered resuscitators (ISO 10651-4:2002); German version EN ISO 10651-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10651-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60095-2*CEI 60095-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill chuck tapers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 239 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; self-holding tapers for tool shanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 296 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
7/24 tapers for tool shanks for manual changing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 297 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; cones for cross winding for dyeing purposes; half angle of the cone 4° 20' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 324 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 55.060. Ống. Cuộn 59.120.20. Máy và thiết bị guồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; transfer cones; half angle of the cone 4° 20' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 575 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 59.120.01. Máy dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; cones for yarn winding (cross wound); half angle of the cone 5° 57' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5237 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 59.120.20. Máy và thiết bị guồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 4: Particular requirements for operator-powered resuscitators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10651-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow taper interface with flange contact surface - Part 1: Shanks; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12164-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:2011); German version EN ISO 1119:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles (ISO 1119:1998); German version EN ISO 1119:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |