Loading data. Please wait

IEC 60095-2*CEI 60095-2

Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60095-2*CEI 60095-2
Tên tiêu chuẩn
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60095-2:2010*SABS IEC 60095-2:2010 (2010-04-29)
Lead-acid starter batteries Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60095-2:2010*SABS IEC 60095-2:2010
Ngày phát hành 2010-04-29
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 5008.2 (2013), MOD * GOST R IEC 60095-2 (2010), IDT * NEN-IEC 60095-2:2009 en (2009-12-01), IDT * SABS IEC 60095-2:2010 (2010-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-482*CEI 60050-482 (2004-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 482: Primary and secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-482*CEI 60050-482
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-1*CEI 60095-1 (2006-11)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-1*CEI 60095-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
IEC 60095-2*CEI 60095-2 (1984)
Lead-acid starter batteries. Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2*CEI 60095-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2 AMD 1*CEI 60095-2 AMD 1 (1991-10)
Lead-acid starter batteries; part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2 AMD 1*CEI 60095-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2 AMD 2*CEI 60095-2 AMD 2 (1993-05)
Lead-acid starter batteries; Part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2 AMD 2*CEI 60095-2 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 21/699/FDIS (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60095-2*CEI 60095-2 (2009-10)
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2*CEI 60095-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2 AMD 1*CEI 60095-2 AMD 1 (1991-10)
Lead-acid starter batteries; part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2 AMD 1*CEI 60095-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2 AMD 2*CEI 60095-2 AMD 2 (1993-05)
Lead-acid starter batteries; Part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2 AMD 2*CEI 60095-2 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 21/699/FDIS (2009-08) * IEC 21/676/CDV (2008-09) * IEC 21/610/CDV (2004-06) * IEC/DIS 21(CO)323 (1991-08) * IEC 60095-2 (1984)
Từ khóa
Batteries * Connections * Dimensions * Electric cells * Electrical engineering * Fixings * Lead-acid batteries * Marking * Negative * Polarity * Positive * Private cars * Recycling * Road vehicles * Starter batteries * Storage batteries * Terminal markings * Terminals * Vehicles * Lines
Số trang
83