Loading data. Please wait
DIN ISO 3040Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones; identical with ISO 3040:1990
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-09-00
| Dimensioning on Drawings; Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the creation of graphical symbols; Part 2 : Graphical symbols for use in technical product documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3461-2 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical Drawings; Dimensioning and Tolerancing Cones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3040 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Cones (ISO 3040:2009); German version EN ISO 3040:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3040 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones; identical with ISO 3040:1990 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3040 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical Drawings; Dimensioning and Tolerancing Cones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3040 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Cones (ISO 3040:2009); German version EN ISO 3040:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3040 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |