Loading data. Please wait

prEN 10217-5

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10217-5
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10217-5 (1996-12), IDT * 96/714642 DC (1996-10-24), IDT * OENORM EN 10217-5 (1996-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 760 (1995-11)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 760
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10220 * prEN 10246-9 (1995-10) * prEN 10246-10 (1995-10) * prEN 10246-15 (1995-10) * prEN 10246-17 (1995-11) * prEN 10256 (1995-06) * prEN 10266 * prEN ISO 377 (1995-02) * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10217-5 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-5 (2002-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-5
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-5 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-5 (1996-10)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-5
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Alloy steels * Analysis * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Compression stresses * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Inspection * Manufacturing process * Marking * Methods of manufacture * Orders (sales documents) * Pipes * Pressure pipes * Pressure vessels * Production * Properties * Seamed pipes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Submerged arc welding * Surface protection * Surfaces * Tanks * Temperature * Temperature behaviour * Test methods * Test results * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weights * Weldability * Weldable * Welding * Impermeability * Freedom from holes * Density * Vessels
Số trang