Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1996-05-00
Frame relay services - Part 1: General description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300399-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 2: General protocol specification (ITU-T Q.921:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; general purpose XID frame information field content and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8885 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300402-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300402-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300402-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |