Loading data. Please wait

ETS 300399-1

Frame relay services - Part 1: General description

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
This part of a multi-part ETS defines the stage 1 of the Frame Relay Service network independently.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300399-1
Tên tiêu chuẩn
Frame relay services - Part 1: General description
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-399-1*NF ETS 300399-1 (1999-02-01), IDT
Frame relay services. Part 1 : general description.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-399-1*NF ETS 300399-1
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300399-1 (1995-11), IDT * SN ETS 300399-1 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300399-1 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300399-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300399-1 (1995-06-30), IDT * ETS 300399-1:1995 en (1995-03-01), IDT * STN ETS 300 399-1 (1998-08-03), IDT * CSN ETS 300 399-1 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8473 (1988-12) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.233.1-2 (1991-10) * ITU-T I.500 (1993-03) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.933 (1993-03) * ITU-T X.25 (1993-03) * ITU-T X.31 (1993-03) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.134 (1992-09) * ITU-T X.140 (1992-09) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1993-11) * ITU-T X.213 (1992-09) * ITU-T X.300 (1988)
Thay thế cho
prETS 300399-1 (1995-01)
Frame relay services - Part 1: General description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300399-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300399-1 (1995-03)
Frame relay services - Part 1: General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300399-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300399-1 (1995-01)
Frame relay services - Part 1: General description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300399-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300399-1 (1994-02)
Frame relay services; part 1: general description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300399-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Communication procedures * Communication service * Data processing * Data processing system * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Frame relay services * General section * Integrated services digital network * ISDN * Relays * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
41