Loading data. Please wait
prETS 300399-1Frame relay services; part 1: general description
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1994-02-00
| Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame relay services - Part 1: General description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300399-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame relay services - Part 1: General description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300399-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame relay services - Part 1: General description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300399-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame relay services; part 1: general description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300399-1 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |