Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3882

Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986); German version EN ISO 3882:1994

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
This document summarizes the various methods used for the measurement of coating thickness and describes their working principles.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3882
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986); German version EN ISO 3882:1994
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3882 (1994-10), IDT * ISO 3882 (1986-04), IDT * SN EN ISO 3882 (1995), IDT * TS EN ISO 3882 (2000-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50948 (1980-04)
Measurement of coating thickness; split-beam method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50948
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50987 (1987-07)
Measurement of coating thickness by the X-ray spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50987
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1463 (1995-01)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982); German version EN ISO 1463:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1463
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2064 (1995-01)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980); German version EN ISO 2064:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2064
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2177 (1995-01)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985); German version EN ISO 2177:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2177
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3543 (1995-01)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981); German version EN ISO 3543:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3543
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3868 (1995-01)
Metallic and other non-organic coatings - Measurement of coating thicknesses - Fizeau multiple-beam interferometry method (ISO 3868:1976); German version EN ISO 3868:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3868
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (1985-05)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2361 (1982-08)
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2361
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (1990-11)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (1981-07)
Metallic and non-metallic coatings; Measurement of thickness; Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3868 (1976-11)
Metallic and other non-organic coatings; Measurement of coating thicknesses; Fizeau multiple-beam interferometry method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3868
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4518 (1980-07)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4518
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2178 * prEN 21463 (1994-03) * prEN 22064 (1994-03) * prEN 22177 (1994-03) * prEN 22178 (1994-07) * prEN 22360 (1994-07) * prEN 22361 (1994-07) * prEN 23543 (1994-03) * prEN 23868 (1994-03) * prEN 24518 (1994-07) * ISO 2128 (1976-11) * ISO 2360 (1982-08)
Thay thế cho
DIN 50982-2 (1987-08)
Principles of coating thickness measurement; review of commonly used methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50982-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3882 (2003-10)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003); German version EN ISO 3882:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3882 (2003-10)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:2003); German version EN ISO 3882:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3882
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50982-2 (1987-08)
Principles of coating thickness measurement; review of commonly used methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50982-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50982-2 (1978-05)
Measurement of coating thickness; general working principles, survey and summary of the customary methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50982-2
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3882 (1995-01)
Metallic and other non-organic coatings - Review of methods of measurement of thickness (ISO 3882:1986); German version EN ISO 3882:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3882
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Dimensional measurement * Inorganic materials * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Metal coatings * Metal films * Non-destructive testing * Non-metallic coatings * Surveys * Testing * Tests * Thickness * Thickness measurement
Số trang
9