Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-04-00
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: On steel (Revision in parts of ISO 4623:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4623-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4623-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4623-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4623-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: On steel (Revision in parts of ISO 4623:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4623-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |