Loading data. Please wait
ISO 3560Road vehicles - Frontal fixed barrier or pole impact test procedures
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Road vehicles - Frontal fixed barrier or pole impact test procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF R10-215*NF ISO 3560 |
| Ngày phát hành | 2002-05-01 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6549 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Frontal fixed barrier collision test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3560 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Frontal fixed barrier or pole impact test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3560 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Frontal fixed barrier collision test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3560 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |