Loading data. Please wait

ISO 6549

Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6549
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R10-102*NF ISO 6549 (2002-07-01), IDT
Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination
Số hiệu tiêu chuẩn NF R10-102*NF ISO 6549
Ngày phát hành 2002-07-01
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 6549 (2008-11-03), IDT * BS ISO 6549 (2000-02-15), IDT * GB/T 29120 (2012), MOD * R10-102PR, IDT * SS-ISO 6549 (2000-03-03), IDT * STN ISO 6549 (2004-09-01), IDT * NEN-ISO 6549:2000 en (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4130 (1978-08)
Thay thế cho
ISO 6549 (1980-12)
Road vehicles; Procedure for H-point determination
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6549
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6549 (1999-03)
Thay thế bằng
ISO 20176 (2011-03)
Lịch sử ban hành
ISO 6549 (1999-12)
Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6549
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6549 (1980-12)
Road vehicles; Procedure for H-point determination
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6549
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20176 (2011-03) * ISO 6549 (1999-12) * ISO/FDIS 6549 (1999-03) * ISO/DIS 6549 (1994-07) * ISO 6549 (1980-12)
Từ khóa
Cabs * Definitions * Determination * Ergonomics * H point * Methods * Motor vehicles * Road vehicles * Seat index point * Seating * Test equipment * Vehicle seating
Số trang
9