Loading data. Please wait
Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-12-00
Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R10-102*NF ISO 6549 |
Ngày phát hành | 2002-07-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Procedure for H-point determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6549 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6549 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Procedure for H-point determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6549 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |