Loading data. Please wait
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-06-00
Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10318 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; determination of dry matter and water content on a mass basis; gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11465 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14196 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14196 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14196 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14196 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |