Loading data. Please wait
prEN 14196Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-05-00
| Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14196 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14196 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14196 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14196 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Test methods for measuring mass per unit area of clay geosynthetic barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14196 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |