Loading data. Please wait

ITU-T X.694

Information technology - ASN.1 encoding rules: Mapping W3C XML schema definitions into ASN.1

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.694
Tên tiêu chuẩn
Information technology - ASN.1 encoding rules: Mapping W3C XML schema definitions into ASN.1
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8825-5 (2004-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.692 (2002-03)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Encoding Control Notation (ECN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.692
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.693 (2001-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.693
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.693 AMD 1 (2003-10)
XER encoding instructions and EXTENDED-XER
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.693 AMD 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09) * IETF RFC 2396 (1998-08) * IETF RFC 1766
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.694 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Mapping W3C XML schema definitions into ASN.1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.694
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.694 (2004-01)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Mapping W3C XML schema definitions into ASN.1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.694
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.694 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Mapping W3C XML schema definitions into ASN.1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.694
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ASN.1 * Codes * Communication technology * Controlling * Definitions * Encoding * Extensible Markup Language * Information interchange * Information technology * Mapping * Markup language * Notation * Open systems * OSI * Specification * Syntax * XML * Open systems interconnection * Codification
Mục phân loại
Số trang
70