Loading data. Please wait
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to domestic and commercial laundering
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-01-00
Laboratory glassware; interchangeable ground stoppers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12252 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks with conical socket, taper 1 : 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12387 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; graduated pipettes for complete delivery, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12696 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium Hypochlorite for Water Treatment; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19608 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; principles for the establishment and performance of tests and for the assessment of the test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54000 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54001 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing staining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54002 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:1994); German version EN ISO 105-C06:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:2010); German version EN ISO 105-C06:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; determination of colour fastness of dyeings and prints to domestic and commercial laundering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54017 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering (ISO 105-C06:1994); German version EN ISO 105-C06:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |