Loading data. Please wait
Castors and wheels - Test methods and apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
Castors and wheels - Test methods and apparatus; German version EN 12527:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12527 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels. Test methods and apparatus. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H96-610*NF EN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 53.060. Xe tải công nghiệp 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methods and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12527 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methods and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12527 |
Ngày phát hành | 1999-06-07 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp 53.120. Thiết bị để vận chuyển bằng tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels. Test methods and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12527:en |
Ngày phát hành | 2014-03-28 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) 53.060. Xe tải công nghiệp 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12526 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2878 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methodes and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methods and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methodes and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test procedures and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12532 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |