Loading data. Please wait

EN 12526

Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12526
Tên tiêu chuẩn
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12526 (1999-05), IDT
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary; German version EN 12526:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12526
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF H96-601*NF EN 12526 (1998-12-01), IDT
Castors and wheels. Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF H96-601*NF EN 12526
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12526 (1999), IDT
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12526
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12526 (1999-08-01), IDT * DS/EN 12526 (1999-06-07), IDT * SFS-EN 12526 (1999-06-08), IDT
Castors and wheels. Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12526
Ngày phát hành 1999-06-08
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12526:en (2012-12-07), IDT
Castors and wheels. Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12526:en
Ngày phát hành 2012-12-07
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12526 (1999-03-15), IDT * OENORM EN 12526 (1999-01-01), IDT * PN-EN 12526 (2002-02-18), IDT * SS-EN 12526 (1998-10-23), IDT * UNE-EN 12526 (1999-04-30), IDT * TS EN 12526 (2002-04-12), IDT * UNI EN 12526:2002 (2002-08-01), IDT * STN EN 12526 (2001-11-01), IDT * NEN-EN 12526:1998 en (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12526 (1998-05)
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12526
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
21.080. Khớp, lỗ suốt và các nối khớp khác
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12526 (1998-09)
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12526
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12526 (1998-05)
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12526
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
21.080. Khớp, lỗ suốt và các nối khớp khác
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 14/30297054 DC (2014-01-28)
BS EN 60335-2-95 A1. Household and similar electrical appliances. Safety. Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use
Số hiệu tiêu chuẩn 14/30297054 DC
Ngày phát hành 2014-01-28
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Castors * Definitions * Dimensions * Dutch * English language * Finnish language * French language * Italian * Load capacity * Multilingual * Swedish * Symbols * Vocabulary * Wheels * Reels * Spools * Coils * Rolls * Rollers
Số trang