Loading data. Please wait
Castors and wheels - Test methodes and apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12526 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 21.080. Khớp, lỗ suốt và các nối khớp khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2878 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test procedures and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12532 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methods and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methods and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methodes and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test procedures and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12532 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |