Loading data. Please wait
Commission Decision of 6 October 2009 on the definition of the European Electronic Toll Service and its technical elements
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-10-06
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15509 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO/TS 24534-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 2: Operational requirements (ISO/TS 24534-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 4: Secure communications using asymmetrical techniques (ISO/TS 24534-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-4 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1987 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE |
Ngày phát hành | 1987-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 95/46/EC of the European Parliament and of the Council of 24 October 1995 on the protection of individuals with regard to the processing of personal data and on the free movement of such data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/18/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 on the coordination of procedures for the award of public works contracts, public supply contracts and public service contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/18/EG*2004/18/EC*2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/52/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on the interoperability of electronic road toll systems in the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/52/EG*2004/52/EC*2004/52/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/38/EC of the European Parliament and of the Council of 17 May 2006 amending Directive 1999/62/EC on the charging of heavy goods vehicles for the use of certain infrastructures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/38/EG*2006/38/EC*2006/38/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.080.01. Xe thương mại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 6 October 2009 on the definition of the European Electronic Toll Service and its technical elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/750/EGEntsch*2009/750/ECDec*2009/750/CEDec |
Ngày phát hành | 2009-10-06 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |