Loading data. Please wait
Directive 2006/38/EC of the European Parliament and of the Council of 17 May 2006 amending Directive 1999/62/EC on the charging of heavy goods vehicles for the use of certain infrastructures
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-05-17
Council Regulation (EEC) No 3821/85 of 20 December 1985 on recording equipment in road transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 3821/85*EECV 3821/85*CEEV 3821/85 |
Ngày phát hành | 1985-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1987 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE |
Ngày phát hành | 1987-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/53/EC of 25 July 1996 laying down for certain road vehicles circulating within the Community the maximum authorized dimensions in national and international traffic and the maximum authorized weights in international traffic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/53/EG*96/53/EC*96/53/CE |
Ngày phát hành | 1996-07-25 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decision No 1692/96/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 1996 on Community guidelines for the development of the trans-European transport network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/1692/EGEntsch*96/1692/ECDec*96/1692/CEDec |
Ngày phát hành | 1996-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/18/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 on the coordination of procedures for the award of public works contracts, public supply contracts and public service contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/18/EG*2004/18/EC*2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/38/EC of the European Parliament and of the Council of 17 May 2006 amending Directive 1999/62/EC on the charging of heavy goods vehicles for the use of certain infrastructures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/38/EG*2006/38/EC*2006/38/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 43.080.01. Xe thương mại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |