Loading data. Please wait
Council Directive 96/53/EC of 25 July 1996 laying down for certain road vehicles circulating within the Community the maximum authorized dimensions in national and international traffic and the maximum authorized weights in international traffic
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1996-07-25
Council Directive of 19 December 1984 on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/3/EWG*85/3/EEC*85/3/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 July 1986 amending Directive 85/3 /EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/360/EWG*86/360/EEC*86/360/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 July 1986 relating to proof of compliance of vehicles with Directive 85/3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/364/EWG*86/364/EEC*86/364/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 11 April 1988 amending Directive 85 /3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/218/EWG*88/218/EEC*88/218/CEE |
Ngày phát hành | 1988-04-11 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 27 April 1989 amending Directive 85/3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles (89/338/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/338/EWG*89/338/EEC*89/338/CEE |
Ngày phát hành | 1989-04-27 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 18 July 1989 amending, with a view to fixing certain maximum authorized dimensions for articulated vehicles, Directive 85/3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles (89/461/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/461/EWG*89/461/EEC*89/461/CEE |
Ngày phát hành | 1989-07-18 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 4 February 1991 amending, with a view to fixing certain maximum authorized dimensions for road trains, Directive 85/3 /EEC (91/60/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/60/EWG*91/60/EEC*91/60/CEE |
Ngày phát hành | 1991-02-04 |
Mục phân loại | 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 92/7/EEC of 10 February 1992 amending Directive 85 /3/EEC on the weights, dimensions and certain technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/7/EWG*92/7/EEC*92/7/CEE |
Ngày phát hành | 1992-02-10 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/53/EC of 25 July 1996 laying down for certain road vehicles circulating within the Community the maximum authorized dimensions in national and international traffic and the maximum authorized weights in international traffic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/53/EG*96/53/EC*96/53/CE |
Ngày phát hành | 1996-07-25 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 December 1984 on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/3/EWG*85/3/EEC*85/3/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 July 1986 amending Directive 85/3 /EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/360/EWG*86/360/EEC*86/360/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 July 1986 relating to proof of compliance of vehicles with Directive 85/3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/364/EWG*86/364/EEC*86/364/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 11 April 1988 amending Directive 85 /3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/218/EWG*88/218/EEC*88/218/CEE |
Ngày phát hành | 1988-04-11 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 27 April 1989 amending Directive 85/3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles (89/338/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/338/EWG*89/338/EEC*89/338/CEE |
Ngày phát hành | 1989-04-27 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 18 July 1989 amending, with a view to fixing certain maximum authorized dimensions for articulated vehicles, Directive 85/3/EEC on the weights, dimensions and certain other technical characteristics of certain road vehicles (89/461/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/461/EWG*89/461/EEC*89/461/CEE |
Ngày phát hành | 1989-07-18 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 4 February 1991 amending, with a view to fixing certain maximum authorized dimensions for road trains, Directive 85/3 /EEC (91/60/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/60/EWG*91/60/EEC*91/60/CEE |
Ngày phát hành | 1991-02-04 |
Mục phân loại | 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 92/7/EEC of 10 February 1992 amending Directive 85 /3/EEC on the weights, dimensions and certain technical characteristics of certain road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/7/EWG*92/7/EEC*92/7/CEE |
Ngày phát hành | 1992-02-10 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |