Loading data. Please wait

GOST 13938.12

Copper. Methods for the determination of bismuth

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13938.12
Tên tiêu chuẩn
Copper. Methods for the determination of bismuth
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 9849 (1986)
Iron powder. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9849
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.1 (1978)
Copper. Methods for determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 200 (1976) * GOST 859 (1978) * GOST 2062 (1977) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3773 (1972) * GOST 4147 (1974) * GOST 4201 (1979) * GOST 4204 (1977) * GOST 4208 (1972) * GOST 4232 (1974) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 5456 (1979) * GOST 5457 (1975) * GOST 5817 (1977) * GOST 8864 (1971) * GOST 10652 (1973) * GOST 10928 (1975) * GOST 18300 (1987) * GOST 20015 (1974)
Thay thế cho
GOST 13938.12 (1968)
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 13938.12 (1978)
Copper. Methods for the determination of bismuth
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.12
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Copper * Non-ferrous metals
Số trang
7