Loading data. Please wait

GOST 9849

Iron powder. Specifications

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9849
Tên tiêu chuẩn
Iron powder. Specifications
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 7566 (1981)
Steel. General rules for acceptance, packaging, marking and certification of comlience
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7566
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16412.2 (1991)
Iron powder. Methods for the determination of phosphorus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16412.2
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16412.5 (1991)
Iron powder. Methods for the determination of sulphur
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16412.5
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16412.7 (1991)
Iron powder. Methods for the determination of carbon
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16412.7
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16412.8 (1991)
Iron powder. Method for the determination of insoluble residue
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16412.8
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18318 (1973)
Metal powders. Method of sieve analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18318
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18897 (1973)
Metal powder. Method for determination of metal powders losses while heating it in hydrogen
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18897
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19440 (1974)
Metal powder. Determination of bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19440
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20899 (1975)
Metal powders. Method of yield determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20899
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23148 (1978)
Metal powders. Selection and preparation of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23148
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25280 (1990)
Metal powders. Method for determination of compressibility
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25280
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28473 (1990)
Iron, steel, ferroalloys, metal chromium and metal manganese. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28473
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2991 (1985) * GOST 9078 (1984) * GOST 10354 (1982) * GOST 12082 (1982) * GOST 14192 (1977) * GOST 16272 (1979) * GOST 16412.9 (1980) * GOST 24597 (1981)
Thay thế cho
GOST 9849 (1974)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9849*GOST 9849 (1974) * GOST 9849 (1986)
Từ khóa
Iron * Metallurgy * Powder * Powder metallurgy
Số trang
14