Loading data. Please wait

GOST 16412.2

Iron powder. Methods for the determination of phosphorus

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 16412.2
Tên tiêu chuẩn
Iron powder. Methods for the determination of phosphorus
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 28473 (1990)
Iron, steel, ferroalloys, metal chromium and metal manganese. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28473
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3765 (1978) * GOST 3773 (1972) * GOST 4107 (1978) * GOST 4139 (1975) * GOST 4197 (1974) * GOST 4198 (1975) * GOST 4204 (1977) * GOST 4209 (1977) * GOST 4217 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 13610 (1979) * GOST 18300 (1987) * GOST 19275 (1973) * GOST 20490 (1975)
Thay thế cho
GOST 16412.2 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 16412.2 (1991)
Iron powder. Methods for the determination of phosphorus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16412.2
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Industries * Iron * Phosphorus * Powder * Powder metallurgy * Raw materials * Materials * Raw material
Số trang
13