Loading data. Please wait
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004 + A1:2006 + A2:2010); German version EN 60825-2:2004 + A1:2007 + A2:2010
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2011-06-00
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2 AMD 1*CEI 60825-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2 AMD 2*CEI 60825-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 14: A User's Guide (IEC/TR 60825-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825 Beiblatt 14*VDE 0837 Beiblatt 14 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 12: Safety of free space optical communication systems used for transmission of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-12*CEI 60825-12 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-6*CEI 61508-6 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004 + A1:2006); German version EN 60825-2:2004 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2*VDE 0837-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004 + A1:2006 + A2:2010); German version EN 60825-2:2004 + A1:2007 + A2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2*VDE 0837-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004 + A1:2006); German version EN 60825-2:2004 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2*VDE 0837-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:2000); German version EN 60825-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2*VDE 0837-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:1993); German version EN 60825-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2*VDE 0837-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004); German version EN 60825-2:2004, Corrigenda to DIN EN 60825-2 (VDE 0837-2):2005-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2 Berichtigung 1*VDE 0837-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems; Amendment A1 (IEC 60825-2:1993/A1:1997); German version EN 60825-2:1994/A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2/A1*VDE 0837-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004); German version EN 60825-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-2*VDE 0837-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |