Loading data. Please wait

SN EN 303-1

Heating boilers - Heating boilers with burners using fans - Part 1: Terminology; general requirements, testing and marking

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
This document applies to heating boilers with burners using fans up to a nominal heat output of 300 kW. They can be operated either with negative or with positive pressure in the combustion chamber.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 303-1
Tên tiêu chuẩn
Heating boilers - Heating boilers with burners using fans - Part 1: Terminology; general requirements, testing and marking
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 303-1 (1992-11), IDT * EN 303-1 (1992-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 226 (1987-08)
Atomizing oil burners. Connecting dimensions between burners and heat generators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 226
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1991-05)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 304 (1992-09)
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 304
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 365 S3 (1985)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn HD 365 S3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-2 (1982-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-2
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-2 (1987-08)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1988) * EN 287-2 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 303-1 (1999-05)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 303-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 303-1 (1995)
Heating boilers - Heating boilers with burners using fans - Part 1: Terminology; general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 303-1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 303-1 (1999-05)
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 303-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Boilers * Burners * Central heating * Definitions * Liquid fuel appliances * Marking * Specification (approval) * Terminology * Testing * Thermal properties * Thermal testing
Số trang
19