Loading data. Please wait

prEN 1327

Gas welding equipment; thermoplastic hoses for welding and allied processes

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1327
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment; thermoplastic hoses for welding and allied processes
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
94/702583 DC (1994-02-28), IDT * OENORM EN 1327 (1994-04-01), IDT * TS 11544 (1995-02-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1326 (1994-02)
Gas welding equipment; small kits for gaz brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 176 (1976-07)
Plastics; Determination of loss of plasticizers; Activated carbon method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 176
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1983-11)
Rubber or plastics hoses and tubing; Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4080 (1991-11)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4080
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1988-04)
Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (1991-12)
Rubber and plastics hose; determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 599 * ISO/CD 11758
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1327 (1996-01)
Gas welding equipment - Thermoplastic hoses for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1327
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1327 (1996-05)
Gas welding equipment - Thermoplastic hoses for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1327
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1327 (1996-01)
Gas welding equipment - Thermoplastic hoses for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1327
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1327 (1994-02)
Gas welding equipment; thermoplastic hoses for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1327
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Flexible pipes * Gas welding * Gas-welding equipment * Measuring techniques * Methods for measuring * Protective gases * Rubber hoses * Test methods * Testing * Thermoplastic polymers * Welding * Welding equipment * Welding work * Hoses
Số trang