Loading data. Please wait
Concepts, abbreviations and symbols in geodesy - Part 3: Hydrographic surveying
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2012-10-00
| Units - Part 1: Unit names, unit symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-3 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Correction of waterways; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts, abbreviations and symbols in surveying; hydrographic surveying | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-3 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts, abbreviations and symbols in geodesy - Part 3: Hydrographic surveying | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-3 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |