Loading data. Please wait

DIN 18709-3

Concepts, abbreviations and symbols in geodesy - Part 3: Hydrographic surveying

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This standard applies to all survey work in watercourses: on the open sea and in coastal zones, in estuaries, rivers, canals, streams and lakes. A part of these waters include tidal river area and waterways. The scope of this survey covers the navigation and maintenance of waterways (traffic safety, excavation work, hydrology, building inspection, and new construction activities), and the coastal zone management (coastal and water protection, ecology, uses).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18709-3
Tên tiêu chuẩn
Concepts, abbreviations and symbols in geodesy - Part 3: Hydrographic surveying
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (2010-10)
Units - Part 1: Unit names, unit symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1995-01)
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-3 (1994-10)
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4054 (1977-09)
Correction of waterways; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4054
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13312 (2005-02)
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18709-1 (1995-10)
Concepts, abbreviations and symbols in surveying - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18709-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 81208-1 (2005-07)
Thay thế cho
DIN 18709-3 (1982-07)
Concepts, abbreviations and symbols in surveying; hydrographic surveying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18709-3
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18709-3 (2012-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18709-3 (2012-10)
Concepts, abbreviations and symbols in geodesy - Part 3: Hydrographic surveying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18709-3
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18709-3 (2012-01) * DIN 18709-3 (1982-07) * DIN 18709-3 (1981-01)
Từ khóa
Coordinate systems * Definitions * Depths of the sea * Geodesy * Hydrographic surveying * Hydrography * Inland waters * Navigation * Positioning * Radiolocation * Sea bed * Surveying * Surveys * Symbols * Tides * Topography * Water levels * Waters
Số trang
37