Loading data. Please wait
BS EN 60974-11:2004Arc welding equipment. Electrode holders
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-11-03
| Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment. Electrode holders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60974-11:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-03-15 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment. Electrode holders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60974-11:2010 |
| Ngày phát hành | 2010-11-30 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60974-11:2010 |
| Ngày phát hành | 2010-11-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |