Loading data. Please wait
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-07-00
Arc welding equipment Part 11: Electrode holders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60974-11:2005*SABS IEC 60974-11:2005 |
Ngày phát hành | 2005-04-13 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welding equipment; part 11: electrode holders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welding equipment; part 11: electrode holders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-11*CEI 60974-11 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |