Loading data. Please wait

IEC 60974-11*CEI 60974-11

Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Specifies safety and performance requirements of electrode holders; is applicable to electrode holders for manual metal arc welding with electrodes up to 10 mm in diameter.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60974-11*CEI 60974-11
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60974-11:2005*SABS IEC 60974-11:2005 (2005-04-13)
Arc welding equipment Part 11: Electrode holders
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60974-11:2005*SABS IEC 60974-11:2005
Ngày phát hành 2005-04-13
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60974-11 (2005-04), IDT * ANSI/IEC 60974-11 (2009), MOD * BS EN 60974-11 (2004-11-03), IDT * EN 60974-11 (2004-10), IDT * NF A85-009-11 (2005-01-01), IDT * JIS C 9300-11 (2008-10-25), MOD * OEVE/OENORM EN 60974-11 (2005-06-01), IDT * PN-EN 60974-11 (2005-05-15), IDT * PN-EN 60974-11 (2006-04-11), IDT * SS-EN 60974-11 (2004-11-22), IDT * UNE-EN 60974-11 (2005-04-13), IDT * TS EN 60974-11 (2007-06-12), IDT * NEMA IEC 60974-11 (2009), IDT * STN EN 60974-11 (2005-06-01), IDT * CSN EN 60974-11 ed. 2 (2005-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60974-11:2004 en;fr (2004-10-01), IDT * SABS IEC 60974-11:2005 (2005-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 (1989-11)
Thay thế cho
IEC 60974-11*CEI 60974-11 (1992-11)
Arc-welding equipment; part 11: electrode holders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-11*CEI 60974-11
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 26/283/FDIS (2004-04)
Thay thế bằng
IEC 60974-11*CEI 60974-11 (2010-07)
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-11*CEI 60974-11
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60974-11*CEI 60974-11 (2010-07)
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-11*CEI 60974-11
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-11*CEI 60974-11 (2004-07)
Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-11*CEI 60974-11
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-11*CEI 60974-11 (1992-11)
Arc-welding equipment; part 11: electrode holders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-11*CEI 60974-11
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 26/283/FDIS (2004-04) * IEC 26/252/CDV (2003-01)
Từ khóa
Arc welding * Arc welding cables * Connections * Contact * Contact safety devices * Definitions * Design * Dielectric strength * Dimensioning * Electric welding * Electrical engineering * Electrical safety * Electrode holders * Entrances * Environmental condition * Fire risks * Heat resistance * Heating * Impact strength * Insulating resistance * Insulations * Manual arc welding * Marking * Mechanical safety * Operating instructions * Protection * Protection against electric shocks * Qualification tests * Rod electrode holder * Rods * Safety * Safety components * Specification (approval) * Temperature range * Test conditions * Test series * Testing * Testing conditions * Thermal * Thermal stress * Use * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Refractoriness * Lines
Số trang
34