Loading data. Please wait

ISO 8178-5

Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8178-5
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 8178-5 (2012-03-14), IDT * BS ISO 8178-5 (2009-06-30), IDT * GB/T 8190.5 (2011), IDT * NF E37-211-5 (2008-12-01), IDT * JIS B 8008-5 (2009-12-21), MOD * TS ISO 8178-5 (2014-11-13), IDT * TS ISO 8178-5 (2015-03-16), IDT * NEN-ISO 8178-5:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-1 (2006-09)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1997-11) * EN 238 (1996-01) * ISO 2160 (1998-09) * ISO 3007 (1999-10) * ISO 3015 (1992-08) * ISO 3016 (1994-08) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3405 (2000-03) * ISO 3675 (1998-06) * ISO 3733 (1999-09) * ISO 3735 (1999-03) * ISO 3830 (1993-10) * ISO 3837 (1993-12) * ISO 3993 (1984-08) * ISO 4256 (1996-10) * ISO 4260 (1987-04) * ISO 4262 (1993-09) * ISO 4264 (2007-08) * ISO 5163 (2005-06) * ISO 5164 (2005-06) * ISO 5165 (1998-03) * ISO 6245 (2001-10) * ISO 6246 (1995-08) * ISO 6326-5 (1989-07) * ISO 6615 (1993-09) * ISO 6974-1 (2000-04) * ISO 6974-2 (2001-02) * ISO 6974-3 (2000-04) * ISO 6974-4 (2000-04) * ISO 6974-5 (2000-04) * ISO 6974-6 (2002-10) * ISO 6974-6 Technical Corrigendum 1 (2003-10) * ISO 7536 (1994-08) * ISO 7941 (1988-08) * ISO 8216-1 (2005-11) * ISO 8217 (2005-11) * ISO 8691 (1994-12) * ISO 8754 (2003-07) * ISO 8973 (1997-07) * ISO 10307-1 (1993-09) * ISO 10307-2 (1993-09) * ISO 10370 (1993-09) * ISO 10478 (1994-08) * ISO 13757 (1996-07) * ISO 14597 (1997-07)
Thay thế cho
ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8178-5 (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8178-5 (2008-10)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8178-5 (2005-11) * ISO/FDIS 8178-5 (1997-01) * ISO/DIS 8178-5 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Definitions * Emission values * Exhaust gases * Exhaust measurement * Fuels * Internal combustion engines * Reciprocating engines * Test specifications * Testing fluids
Số trang
36