Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-10-00
| Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8178-1 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8178-5 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8178-5 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8178-5 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |