Loading data. Please wait

ISO 8178-5

Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8178-5
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8178-5 (1999-03), IDT * BS EN ISO 8178-5 (1997-11-15), IDT * GB/T 8190.5 (2005), IDT * EN ISO 8178-5 (1997-08), IDT * NF E37-211-5 (1997-12-01), IDT * JIS B 8008-5 (2000-11-20), MOD * SN EN ISO 8178-5 (1998), IDT * OENORM EN ISO 8178-5 (1999-03-01), IDT * PN-EN ISO 8178-5 (2000-12-07), IDT * SS-EN ISO 8178-5 (1998-02-27), IDT * UNE-EN ISO 8178-5 (1998-02-20), IDT * UNE-EN ISO 8178-5/1M (1999-06-16), IDT * GOST R ISO 8178-5 (2009), IDT * STN EN ISO 8178-5 (2001-10-01), IDT * DS/EN ISO 8178-5 (1998-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 8178-5:1997 en (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51413-7 (1990-05) * ASTM D 1319a (1995) * ASTM D 3231 (1994) * ASTM D 3609 (1991) * ASTM D 4420 (1994) * ASTM D 5186 (1991) * BS 2000-15 (1995-03-31) * EN 116 (1981-11) * EN 238 (1996-01) * ISO 2160 (1985-02) * ISO 2719 (1988-12) * ISO 3007 (1986-05) * ISO 3015 (1992-08) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3105 (1994-12) * ISO 3405 (1988-12) * ISO 3675 (1993-03) * ISO 3733 (1976-02) * ISO 3735 (1975-12) * ISO 3830 (1993-10) * ISO 3837 (1993-12) * ISO 3993 (1984-08) * ISO 4256 (1996-10) * ISO 4259 (1992-12) * ISO 4260 (1987-04) * ISO 4262 (1993-09) * ISO 4264 (1995-10) * ISO 5163 (1990-12) * ISO 5164 (1990-12) * ISO 5165 (1992-08) * ISO 6245 (1993-07) * ISO 6246 (1995-08) * ISO 6326-5 (1989-07) * ISO 6615 (1993-09) * ISO 6974 (1984-10) * ISO 7536 (1994-08) * ISO 7941 (1988-08) * ISO 8216-1 (1996-02) * ISO 8217 (1996-03) * ISO 8691 (1994-12) * ISO 8754 (1992-05) * ISO 8973 (1997-07) * ISO 10370 (1993-09) * ISO 10478 (1994-08)
Thay thế cho
ISO/FDIS 8178-5 (1997-01)
Thay thế bằng
ISO 8178-5 (2008-10)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8178-5 (2008-10)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8178-5 (1997-01) * ISO/DIS 8178-5 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Definitions * Diesel fuels * Emission * Emission measurement * Emission values * Engine construction * Exhaust gases * Exhaust measurement * Exhaust meter * Flasks * Fuels * Gaseous * Gases * Gasoline * Internal combustion engines * Lifting cylinders * Liquefied petroleum gas * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Mechanical engineering * Motors * Operational location * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Reference fuel * Specification * Test specifications * Testing fluids
Số trang
30