Loading data. Please wait
Directive 2009/31/EC of the European Parliament and of the Council of 23 April 2009 on the geological storage of carbon dioxide and amending Council Directive 85/337/EEC, European Parliament and Council Directives 2000/60/EC, 2001/80/EC, 2004/35/EC, 2006/12/EC, 2008/1/EC and Regulation (EC) No 1013/2006
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2009-04-23
Council Directive of 2 April 1979 on the conservation of wild birds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/409/EWG*79/409/EEC*79/409/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1985 on the assessment of the effects of certain public and private projects on the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/337/EWG*85/337/EEC*85/337/CEE |
Ngày phát hành | 1985-06-27 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-23 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/43/EEC of 21 May 1992 on the conservation of natural habitats and of wild fauna and flora | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/43/EWG*92/43/EEC*92/43/CEE |
Ngày phát hành | 1992-05-21 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/35/CE of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 on environmental liability with regard to the prevention and remedying of environmental damage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/35/EG*2004/35/EC*2004/35/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/1/EC of the European Parliament and of the Council of 15 January 2008 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/1/EG*2008/1/EC*2008/1/CE |
Ngày phát hành | 2008-01-15 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/31/EC of the European Parliament and of the Council of 23 April 2009 on the geological storage of carbon dioxide and amending Council Directive 85/337/EEC, European Parliament and Council Directives 2000/60/EC, 2001/80/EC, 2004/35/EC, 2006/12/EC, 2008/1/EC and Regulation (EC) No 1013/2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/31/EG*2009/31/EC*2009/31/CE |
Ngày phát hành | 2009-04-23 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |