Loading data. Please wait
Directive 2004/35/CE of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 on environmental liability with regard to the prevention and remedying of environmental damage
Số trang: 103
Ngày phát hành: 2004-04-21
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1975 on waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE |
Ngày phát hành | 1975-07-15 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 4 May 1976 on pollution caused by certain dangerous substances discharged into the aquatic environment of the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/464/EWG*76/464/EEC*76/464/CEE |
Ngày phát hành | 1976-05-04 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 April 1979 on the conservation of wild birds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/409/EWG*79/409/EEC*79/409/CEE |
Ngày phát hành | 1979-04-02 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 December 1979 on the protection of groundwater against pollution caused by certain dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/68/EWG*80/68/EEC*80/68/CEE |
Ngày phát hành | 1979-12-17 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 June 1984 on the combating of air pollution from industrial plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/360/EWG*84/360/EEC*84/360/CEE |
Ngày phát hành | 1984-06-28 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/43/EEC of 21 May 1992 on the conservation of natural habitats and of wild fauna and flora | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/43/EWG*92/43/EEC*92/43/CEE |
Ngày phát hành | 1992-05-21 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/75/EEC of 13 September 1993 concerning minimum requirements for vessels bound for or leaving Community ports and carrying dangerous or polluting goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/75/EWG*93/75/EEC*93/75/CEE |
Ngày phát hành | 1993-09-13 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 94/55/EC of 21 November 1994 on the approximation of the laws of the Member States with regard to the transport of dangerous goods by road | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/55/EG*94/55/EC*94/55/CE |
Ngày phát hành | 1994-11-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/35/CE of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 on environmental liability with regard to the prevention and remedying of environmental damage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/35/EG*2004/35/EC*2004/35/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |