Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Filiform corrosion of coatings - Part 2: Aluminium substrates
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-03-00
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Filiform corrosion - Part 2: Aluminium substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4623-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 2: Aluminium substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4623-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 2: Aluminium substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4623-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Filiform corrosion - Part 2: Aluminium substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4623-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Filiform corrosion of coatings - Part 2: Aluminium substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4623-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |