Loading data. Please wait
DIN EN 12326-2Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 2: Methods of test; German version EN 12326-2:2000
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2000-06-00
| Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6988 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roof slates; definition, methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52201 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of roof slates; temperature alternating test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52204 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Roofing Slates; Acid Resistance Test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52206 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 2: Methods of test; German version EN 12326-2:2000 + A1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 2: Methods of test; German version EN 12326-2:2000 + A1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 2: Methods of test; German version EN 12326-2:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roof slates; definition, methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52201 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roofing Slate; Definition, Directives for Sampling, Petrographic and Chemical Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52201 |
| Ngày phát hành | 1933-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing Methods for Roofing Slate; Volumetric Weight, Specific Gravity, Density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52202 |
| Ngày phát hành | 1933-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of roof slates; temperature alternating test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52204 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roofing Slate; Methods for Testing the Resistance to Frost and Heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52204 |
| Ngày phát hành | 1933-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing Methods for Roofing Slate; Bending Strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52205 |
| Ngày phát hành | 1933-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Roofing Slates; Acid Resistance Test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52206 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 2: Methods of test for slate and carbonate slate; German version EN 12326-2:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |