Loading data. Please wait
Roofing Slate; Methods for Testing the Resistance to Frost and Heat
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1933-08-00
Roofing Slate; Definition, Directives for Sampling, Petrographic and Chemical Examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52201 |
Ngày phát hành | 1933-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing Methods for Roofing Slate; Volumetric Weight, Specific Gravity, Density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52202 |
Ngày phát hành | 1933-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of roof slates; temperature alternating test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52204 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 2: Methods of test; German version EN 12326-2:2000 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 2: Methods of test; German version EN 12326-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of roof slates; temperature alternating test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52204 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing Slate; Methods for Testing the Resistance to Frost and Heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52204 |
Ngày phát hành | 1933-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 2: Methods of test for slate and carbonate slate; German version EN 12326-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |