Loading data. Please wait

GOST 9958

Sausage products and meat products. Methods of bacteriological analysis

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9958
Tên tiêu chuẩn
Sausage products and meat products. Methods of bacteriological analysis
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 245 (1976)
Reagents. Sodium dihydrogen phosphate dihydrate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 245
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 975 (1988)
Critalline dextrose hidrate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 975
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 67.180.20. Tinh bột và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2493 (1975)
Reagents. Potassium phosphate, dibasic 3-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2493
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4025 (1995)
Domestic meat mincers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4025
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4523 (1977)
Reagents. Magnesium sulphate 7-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4523
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4530 (1976)
Reagents. Calcium carbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4530
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6672 (1975)
Cover glasses for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6672
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7031 (1975)
Quartzy sand for fine ceramics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7031
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 81.060.10. Nguyên vật liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8253 (1979)
Calcium carbonate precipitated. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8253
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9284 (1975)
Slides for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9284
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9412 (1993)
Medical gauze. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9412
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9569 (2006)
Paraffined paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9569
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9792 (1973)
Sausage products and products of pork, mutton, beef and meat of other kinds of slaughter animals and poultry. Acceptance rules and sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9792
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11109 (1990)
Domestic cotton gauze. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11109
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13805 (1976)
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13805
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16317 (1987)
Household electrical refrigerating appliances. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16317
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21239 (1993)
Instruments for surgery. Scissors. General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21239
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21241 (1989)
Medical pincers. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21241
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27068 (1986)
Reagents. Sodium thiosulphate 5-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27068
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 171 (1981) * GOST 195 (1977) * GOST 1770 (1974) * GOST 3164 (1978) * GOST 4148 (1978) * GOST 4159 (1979) * GOST 4198 (1975) * GOST 4201 (1979) * GOST 4208 (1972) * GOST 4209 (1977) * GOST 4232 (1974) * GOST 4233 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 5556 (1981) * GOST 5833 (1975) * GOST 6259 (1975) * GOST 6691 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 11773 (1976) * GOST 13739 (1978) * GOST 14261 (1977) * GOST 17206 (1996) * GOST 18300 (1987) * GOST 20015 (1988) * GOST 20729 (1975) * GOST 20730 (1975) * GOST 21237 (1975) * GOST 21240 (1989) * GOST 25336 (1982) * GOST 28498 (1990) * GOST 29169 (1991)
Thay thế cho
GOST 9958 (1974)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9958 (1981)
Sausage products and meat products. Methods of bacteriological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9958
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Bacteriology * Food industry * Food products * Meat * Meat products * Methods of analysis * Sausages
Số trang
26