Loading data. Please wait
Castors and wheels - Vocabulary, recommended symbols and multilingual dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12526 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 21.080. Khớp, lỗ suốt và các nối khớp khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Test methodes and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12527 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Hospital bed castors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12530 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Hospital bed castors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12531 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Hospital bed castors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12531 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Hospital bed castors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12530 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors and wheels - Hospital bed castors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12531 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |