Loading data. Please wait
Sprinkler extinguishing systems; general fundamentals
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-05-00
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Technical Specifications for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988 |
Ngày phát hành | 1962-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-supply; terms; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting purposes; fire fighting including water supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-2 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting; equipments of fire protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-5 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations; connected with dry rising fire mains; filling armature PN 25 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-4 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance; German version EN 12845:2004+A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12845 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprinkler extinguishing systems; general fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14489 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |