Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Common Management Information Protocol: Specification
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1997-10-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Remote operations: model, notation and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.219 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.226 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Remote Operations: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.229 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.700 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Common Management Information service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common management information protocol specification for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common management information protocol specification for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Common Management Information Protocol: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |