Loading data. Please wait

NF C93-841-2*NF EN 60793-2

Optical fibres - Part 2 : product specifications - General

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-841-2*NF EN 60793-2
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2 : product specifications - General
Ngày phát hành
2012-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60793-2:2012,IDT * CEI 60793-2:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 (2001-12)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-60*CEI 60793-2-60 (2008-02)
Optical fibres - Part 2-60: Product specifications - Sectional specification for category C singles-mode intraconnection fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-60*CEI 60793-2-60
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60304 * CEI 60793-2-10
Thay thế cho
NF EN 60793-2:200805 (C93-841-2)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C93-841-2*NF EN 60793-2*NF EN 60793-2:200805 (C93-841-2)
Từ khóa
Coloured * Optical waveguides * Hues * Protection * Optical fibres * Communication cables * Coatings * Specifications * Telecommunication * Materials * Colour * Quality assurance * Communication equipment * Product specification * Definitions * Safeguarding * Basic (priority)
Mục phân loại
Số trang
19