Loading data. Please wait

GOST 24454

Coniferous sawn timber. Sizes

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1980-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 24454
Tên tiêu chuẩn
Coniferous sawn timber. Sizes
Ngày phát hành
1980-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 738 (1981-11)
Coniferous sawn timber; Sizes; Permissible deviations and shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 738
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3179 (1974-11)
Coniferous sawn timber; Nominal dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3179
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6564 (1984)
Sawn timber and blanks. Rules of acceptance, control methods, marking and transportation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6564
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6782.1 (1975)
Coniferons sawn timber. Shrinkage value
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6782.1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18288 (1987)
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18288
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26002 (1983)
Thay thế cho
GOST 8486 (1966, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 24454 (1980)
Coniferous sawn timber. Sizes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24454
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coniferous * Sawlogs * Sawn timber * Size * Wood * Wood based products * Wood technology
Số trang
5