Loading data. Please wait

ISO 3179

Coniferous sawn timber; Nominal dimensions

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-11-00

Liên hệ
Represents the combinatin of ISO/DIS 3179, 3181, and 3182 in a single document. Applies to unplaned square-edged and unedged shaped sawn timber 16 to 300 mm thick of different widths and differend shaped edges. The nominal thicknesses and widths are given in a table.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3179
Tên tiêu chuẩn
Coniferous sawn timber; Nominal dimensions
Ngày phát hành
1974-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 3179 (2011-02-22), IDT * BS 4471-1 (1978-10-31), NEQ * BS 4471-2 (1971-06-25), NEQ * B53-100 (1988-07-01), MOD * NF B53-100 (1975-05-01), MOD * TS 3274 (1979-01-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3179 (1974-11)
Coniferous sawn timber; Nominal dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3179
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction materials * Dimensions * Sawn timber * Softwoods * Wood
Số trang
2