Loading data. Please wait

ISO/IEC 15459-6

Information technology - Unique identifiers - Part 6: Unique identifier for product groupings

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 15459-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Unique identifiers - Part 6: Unique identifier for product groupings
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 15459-6 (2007-07-31), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 15459-6-08 (2008-09-01), IDT * GOST R ISO/IEC 15459-6 (2009), IDT * DS/ISO/IEC 15459-6 (2007-10-22), IDT * NEN-ISO/IEC 15459-6:2007 en (2007-06-01), NEQ * SANS 15459-6:2009 (2009-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-2 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-3 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-4 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 4: Unique identifiers for supply chain management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC FDIS 15459-6 (2007-03)
Thay thế bằng
ISO/IEC 15459-6 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-6
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 15459-6 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-6
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-6 (2007-06)
Information technology - Unique identifiers - Part 6: Unique identifier for product groupings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 15459-6 (2007-03)
Từ khóa
Addressing * Automatic * Bar code * Class * Data acquisition * Data link layers * Data processing * Data transmission * Freight transport * Identification * Identification numbers * Information interchange * Information technology * Products * Radio Frequency Identification * RFID * Telecommunications * Transportation chains * Transportation units
Số trang
8