Loading data. Please wait
Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method (ISO 9612:2009); German version EN ISO 9612:2009
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-09-00
Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn (ISO 4869-2:1994); German version EN ISO 4869-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4869-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 458 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics; specifications for personal sound exposure meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61252*CEI 61252 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-3*CEI 61672-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1999 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11200 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Engineering method for the determination of emission sound pressure levels in situ at the work station and at other specified positions using sound intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11205 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound immission from sound sources placed close for the ear - Part 1: Technique using a microphone in a real ear (MIRE technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11904-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear - Part 2: Technique using a manikin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11904-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of rating levels from measurements - Part 2: Noise immissions at the work place | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45645-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method (ISO 9612:2009); German version EN ISO 9612:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9612 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of rating levels from measurements - Part 2: Noise immissions at the work place | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45645-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardized Determination of the Rating Level for Noise Immissions; Noise Immissions at the Place of Work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45645-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |